Lạc đà Alpaca (danh pháp hai phần: Vicugna pacos) là một loài động vật được thuần hóa thuộc họ Lạc đà Nam Mỹ. Alpaca có vẻ bề ngoài gần giống một con llama nhỏ. Có hai giống loài alpaca: Huacaya alpaca và Huacaya suri. Alpaca sống theo đàn, chúng kiếm ăn ở dãy núi cao Andes, phía nam Peru, Ecuador và ở phía bắc Chile ở độ cao từ 3.500m đến 5.000m.[1]
Alpaca nhỏ hơn llama nhiều và không giống như llama, chúng không được dùng để thồ hàng mà là loài cung cấp lông. Lông alpaca, rất giống với len, được sử dụng để làm các sản phẩm đan, dệt. Những sản phẩm này bao gồm mền, áo khoác, nón, găng tay, khăn choàng và các sản phẩm đa dạng khác.Các sợi lông này có nhiều màu sắc tự nhiên tùy vùng mà alpaca sinh sống như 52 màu ở Peru, 12 màu ở Úc và 16 màu ở Mỹ.
Trong ngành công nghiệp vải, "alpaca" chủ yếu được hiểu là lông của loài Alpaca của Peru, nhưng khi xét nghĩa rộng hơn thì nó có thể được hiểu là một dạng vải ban đầu được làm từ lông của alpaca, nhưng giờ thường được làm bằng sợi vải tương tự, ví dụ như mohair, lông cừu Iceland, hoặc những loại lông cừu cao cấp hơn. Trong thương mại tồn tại một sự phân biệt giữa alpaca và một số kiểu vải lông dê và luster.[2] Một con alpaca trưởng thành thường cao 81–99 xentimét (32–39 in) tính tới vai và thường nặng 48–84 kilôgam (106–185 lb).
Theo truyền thống, alpaca được phân loại trong chi Lama, nhưng gần đây được một số tác giả coi là thuộc một chi mới là Vicugna, đặc biệt là sau một nghiên cứu của Jane Wheeler vào năm 2001 cho thấy rằng alpaca là hậu duệ của Vicuña chứ không phải từ guanaco.[3] Tuy nhiên, hai loài động vật này cũng có thể giống nhau.[4].